UniFi
airMAX NanoStation 5AC Loco
airMAX NanoStation 5AC LocoairMAX NanoStation 5AC Loco
airMAX NanoStation 5AC LocoModel: Loco5AC
Thiết bị thu phát wifi NanoStation Loco5AC có wifi băng tần 5Ghz, chuẩn 802.11a/n/ac tốc độ 450Mbps, anten panel định hướng với độ nhậy 13dbi, cho khả năng kết nối tối đa 2km trong môi trường không có vật cản.
– Ăng-ten mới
– Cải tiến thiết kế
– Quản lý Wi-Fi Radio / ứng dụng di động UISP
– AirOS 8
GIÁ LIÊN HỆ
Bộ chuyển đổi tín hiệu LAN sang HDMI mã UFP-VIEWPORT (Ubiquiti)
Bộ chuyển đổi tín hiệu LAN sang HDMI mã UFP-VIEWPORT (Ubiquiti)Bộ chuyển đổi tín hiệu LAN sang HDMI mã UFP-VIEWPORT (Ubiquiti)
Bộ chuyển đổi tín hiệu LAN sang HDMI mã UFP-VIEWPORT (Ubiquiti)The UniFi Protect ViewPort allows you to view your UniFi Protect camera feeds on an HDMI display. It uses Power over Ethernet and connects to the local network hosting your cameras and connects via HDMI to a display. The UniFi Protect ViewPort offers 4K video output at 30 frames per second. Protect systems can be viewed in custom high-density camera matrix configurations.
LIÊN HỆ GIÁ
EdgeMAX Universal Rack-mount Kit
EdgeMAX Universal Rack-mount KitEdgeMAX Universal Rack-mount Kit
EdgeMAX Universal Rack-mount KitModel: ER-RMKIT
Rack-mount bracket to mount EdgeMAX products in standard 19″ racks.
Currently compatible with:
– EdgeRouter 4 (ER-4)
– EdgeRouter 6P (ER-6P)
– EdgeRouter 12 (ER-12)
– EdgeSwitch 10X (ES-10X)
– EdgeSwitch 10XP ( ES-10XP)
– EdgeRouter 12P (ER-12P)
More compatible products coming soon.
GIÁ LIÊN HỆ
EdgeRouter 12
EdgeRouter 12Model: ER-12
– EdgeRouter 12 là Bộ định tuyến Gigabit hiệu suất cao với tính linh hoạt của PoE.
– EdgeRouter 12 cung cấp lên đến 3,4 triệu pps cho các gói 64 byte. 10 cổng Gigabit Ethernet cung cấp kết nối, trong khi 2 cổng SFP cung cấp kết nối cáp quang. EdgeRouter 12 hỗ trợ chuyển đổi Lớp-2 và cấu hình có thể mở rộng bằng EdgeOS.
GIÁ LIÊN HỆ
EdgeRouter 12P
EdgeRouter 12PModel: ER-12P
– EdgeRouter 12P là một Bộ định tuyến Gigabit hiệu suất cao với đầu ra 24V 2 cặp PoE trên mỗi cổng.
– EdgeRouter 12P cung cấp lên đến 3,4 triệu pps cho các gói 64 byte. 10cổng Gigabit Ethernet cung cấp kết nối đồng, 2 cổng SFP cung cấp kết nối cáp quang.
– EdgeRouter 12P hỗ trợ chuyển đổi Lớp-2 và cấu hình có thể mở rộng bằng EdgeOS.
GIÁ LIÊN HỆ
EdgeRouter 4
EdgeRouter 4Model: ER-4
EdgeRouter 4 với hiệu suất tăng 50% so với EdgeRouter Pro, EdgeRouter 4 mang lại hiệu suất mà mạng của bạn cần. Kết hợp với EdgeOS giàu tính năng của chúng tôi làm cho thiết bị này trở thành một công cụ linh hoạt trong cả mạng Doanh nghiệp và Nhà mạng.
– Thiết kế diện mạo mới
– (3) 10/100/1000 Mbps Ethernet Ports and (1) SFP Port
– 4-Core 1GHz MIPS64 Processor
– Desk, Wall, and RackMount options
– Product Specification
GIÁ LIÊN HỆ
EdgeRouter 6P
EdgeRouter 6PModel: ER-6P
– Bộ định tuyến Gigabit 6 cổng với 1 cổng SFP, EdgeRouter 6P mang lại hiệu suất định tuyến 3,4 triệu gói mỗi giây trong một thiết bị nhỏ gọn và tiết kiệm chi phí.
– EdgeRouter 6P với hiệu suất tăng 50% so với EdgeRouter Pro.
– EdgeRouter 6P mang lại hiệu suất mà mạng của bạn cần. Kết hợp với EdgeOS giàu tính năng của chúng tôi làm cho công cụ này trở thành một công cụ linh hoạt trong cả mạng Doanh nghiệp và Nhà mạng.
EdgeRouter Infinity
EdgeRouter InfinityModel: ER-8-XG
– Ubiquiti EdgeRouter Infinity: với tổng thông lượng 80 Gbps với mức gia hợp lí so với giá trị hiệu suất mang lại.
– Ubiquiti EdgeRouter Infinity: với 8 cổng SFP + cung cấp kết nối cáp quang 10G và cổng RJ45 Gigabit Ethernet cung cấp kết nối đồng.
– Ubiquiti EdgeRouter Infinity: bao gồm các mô-đun nguồn AC / DC cung cấp nguồn chính và nguồn dự phòng cho thiết bị. Hỗ trợ cấu hình có thể mở rộng bằng cách sử dụng EdgeOS hoặc Hệ thống quản lý mạng Ubiquiti (UNMS).
– (8) 10G SFP+ Ports and (1) Gigabit Ethernet RJ45 Port
– Hot-Swappable Modular Power Supplies
– 16-Core, 1.8 GHz Processor
– Rackmountable
GIÁ LIÊN HỆ
EdgeRouter X
EdgeRouter XModel: ER-X
– EdgeRouter X là thiết bị giá phù hợp được thiết kế nhỏ gọn sử dụng thích hợp cho hộ gia đình, quán café, cửa hàng với qui mô vừa và nhỏ
– EdgeRouter X cung cấp 5 ports Gigabit Ethernet với khả năng định tuyến lên đên 260 kpps cho 64‑byte packets, 1 Gbps cho 1518-byte packets
GIÁ LIÊN HỆ
EdgeRouter X SFP
EdgeRouter X SFPModel: ER-X-SFP
– EdgeRouter X SFP là thiết bị giá phù hợp được thiết kế nhỏ gọn cho các ứng dụng trường học, công ty, khách sạn, văn phòng…
– EdgeRouter X SFP có độ tin cậy lên đến 99.9% cho các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao.
– EdgeRouter X SFP được quản lý và giám sát dễ dàng, trực quan thông qua EdgeOS độc quyền của Ubiquiti Network. Đồng thời vẫn có thể quản lý thông qua giao diện dòng lệnh Command-Line Interface (CLI).
– EdgeRouter X SFP cung cấp 1 port quang và 5 ports Gigabit Ethernet với ngõ ra Passive PoE.
GIÁ LIÊN HỆ
EdgeSwitch 10X
EdgeSwitch 10XModel: ES-10X
EdgeSwitch 10X (ES-10X) có 8 cổng Gigabit RJ45 với đầu vào PoE trên cổng 1 và cung cấp PoE Passive 24V trên cổng 8. Hai cổng SFP cung cấp kết nối cáp quang với tốc độ 1G.
– (8) Gigabit RJ45 Ports
– (2) SFP Ports
– Support PoE Passthrough on Port 8 (software-selectable)
– Powered by 24V Passive PoE or External AC/DC Adapter
– Wall- or Rack-Mountable
GIÁ LIÊN HỆ
EdgeSwitch 10XP
EdgeSwitch 10XPModel: ES-10XP
EdgeSwitch 10XP (ES-10XP) có 8 cổng Gigabit RJ45 với đầu ra 24V PoE, trong khi 2 cổng SFP cung cấp kết nối cáp quang với tốc độ 1G.
– (8) Gigabit RJ45 Ports
– (2) SFP Ports
– Supports 24V Passive PoE Output on All RJ45 Ports
– Powered by External AC/DC Adapter
– Wall- or Rack-Mountable
GIÁ LIÊN HỆ
EdgeSwitch 12F
EdgeSwitch 12FModel: ES-12F
Thiết bị chuyển mạch wifi EdgeSwitch 12F hỗ trợ non blocking throughput lên đến 16 Gbps, quản trị Layer 2 và hỗ trợ Layer 3 với tính năng Inter-VLAN routing, static routing và DHCP server.
– (12) Gigabit SFP Ports
– (4) Gigabit RJ45 Ports
– (1) Serial Console Port
– Non-Blocking Throughput: 16 Gbps
– Switching Capacity: 32 Gbps
– Forwarding Rate: 23.81 Mpps
– Maximum AC Power Consumption: 56W
– Rackmountable with Rack-Mount Brackets (Included)
– DC Input Option (Redundant or Stand-Alone)
GIÁ LIÊN HỆ
EdgeSwitch 16 150W
EdgeSwitch 16 150WModel: ES-16-150W
– (16) Cổng mạng tốc độ 1G
– (2) Cổng quang SFP
– (1) Cổng Serial Console
– Non-Blocking Throughput: 18 Gbps
– Switching Capacity: 36 Gbps
– Forwarding Rate: 26.78 Mpps
– Công suất tiêu thụ tối đa : 150W
– Hỗ trợ cấp nguồn POE+ IEEE 802.3at/af và 24V Passive PoE
– Lắp đặt tủ Rack hoặc treo tường
GIÁ LIÊN HỆ
EdgeSwitch 16 XG
EdgeSwitch 16 XGModel: ES-16-XG
ES-16-XG là bộ chuyển mạch tổng hợp 10 Gigabit cấp sóng mang được quản lý hoàn toàn với 12 cổng 10G SFP + và 4 cổng 10G RJ45. ES-16-XG cung cấp tổng tốc độ đường truyền không chặn lên đến 160 Gbps để hỗ trợ đồng thời, đầy đủ công suất của tối đa mười sáu thiết bị chuyển mạch và thiết bị 10G.
– (12) SFP+ Ports
– (4) 10G RJ45 Ports
– (1) RJ45 Serial Console Port
– Non-Blocking Throughput: 160 Gbps
– Switching Capacity: 320 Gbps
– Forwarding Rate: 238.10 Mpps
– Rack Mountable with Rack-Mount Brackets (Included)
– DC Input Option (Redundant or Stand-Alone)
GIÁ LIÊN HỆ
EdgeSwitch 24 250W
EdgeSwitch 24 250WModel: ES-24-250W
– (24) Cổng mạng tốc độ 1G
– (2) Cổng quang SFP
– (1) Cổng Serial Console
– Non-Blocking Throughput: 26 Gbps
– Switching Capacity: 52 Gbps
– Forwarding Rate: 38.69 Mpps
– Công suất tiêu thụ tối đa : 250W
– Hỗ trợ cấp nguồn POE+ IEEE 802.3at/af và 24V Passive PoE
– Lắp đặt tủ Rack hoặc treo tường
GIÁ LIÊN HỆ
EdgeSwitch 24 500W
EdgeSwitch 24 500WModel: ES-24-500W
– (24) Cổng mạng tốc độ 1G
– (2) Cổng quang SFP
– (1) Cổng Serial Console
– Non-Blocking Throughput: 26 Gbps
– Switching Capacity: 52 Gbps
– Forwarding Rate: 38.69 Mpps
– Công suất tiêu thụ tối đa : 500W
– Hỗ trợ cấp nguồn POE+ IEEE 802.3at/af và 24V Passive PoE
– Lắp đặt tủ Rack hoặc treo tường
GIÁ LIÊN HỆ
EdgeSwitch 24 Lite
EdgeSwitch 24 LiteModel: ES-24-LITE
– (24) Cổng mạng tốc độ 1G
– (2) Cổng quang SFP
– (1) Cổng Serial Console
– Non-Blocking Throughput: 26 Gbps
– Switching Capacity: 52 Gbps
– Forwarding Rate: 38.69 Mpps
– Công suất tiêu thụ tối đa : 25W
– Lắp đặt tủ Rack hoặc treo tường
– Không có quạt tản nhiệt
– Nguồn : có thể dùng đồng thời 220VAC và DC 25VDC hoặc độc lập từng nguồn
GIÁ LIÊN HỆ